TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền thuế

tiền thuế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự đánh thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiền thuế

tax

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 taxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taxation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

taxation

kt. sự đánh thuế, tiền thuế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taxation /toán & tin/

tiền thuế

Từ điển kế toán Anh-Việt

tax

tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)