Việt
1 thué quân sự
đảm phụ
tiền thuê
thuế
Đức
Kriegssteuer
Zins II
Kriegssteuer /f =, -n/
1 thué quân sự; 2. [tiền, thuế] đảm phụ; Kriegs
Zins II /m -es, -e/
1. tiền thuê; tiền phòng; (đắt) tô, địa tô; 2. (sử) đảm phụ, thuế,