Anh
transfer plate
Đức
Ablage
Pháp
reposoir
plaque de transfert
plaque de transfert,reposoir /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ablage
[EN] transfer plate
[FR] plaque de transfert; reposoir
reposoir [R(a)pozwaR] n. m. LUẬTNHTHỜ Bàn thơ, hương án (bày trên đường đi của đám rước để nhận Thánh thể).