TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa trộn

hòa trộn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pha trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phối chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hòa trộn

Mix

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Plenum

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Blending

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hòa trộn

mischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wenn beim Mischvorgang der beteiligten Stoffe keine Volumenänderung eintritt

Khi các chất tham gia trong quá trình hòa trộn không có thay đổi về thể tích

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringerer Kraftstoffverbrauch durch eine bessere Gemischbildung

Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn do hòa trộn nhiên liệu tốt hơn

Das Kraftstoff­Luft­Ge­ misch wird im Saugrohr außerhalb des Zylinders gebildet.

Hỗn hợp nhiên liệu và không khí được hòa trộn trong cổ nạp bên ngoài xi lanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zweikomponentenmischventil

Van hòa trộn hai thành phần

Durch die feinen Düsen und das Aufeinandertreffen der Komponenten erfolgt eine gleichmäßige Vermischung.

Bằng các vòi phun nhỏ và sự va chạm, các thành phần được hòa trộn đồng nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser mischt sich nicht mit öl

nước không thể hòa lẫn với dầu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự pha trộn,hòa trộn,phối chế

[DE] Mischen

[EN] Blending

[VI] sự pha trộn, hòa trộn, phối chế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mischen /trộn chất gì vào chất gì; jmdm. Gift ins Essen mischen/

hòa trộn; trộn lẫn; hòa tan [mit + Dat : với/trong];

nước không thể hòa lẫn với dầu. : Wasser mischt sich nicht mit öl

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Plenum

hòa trộn, phân phối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mix

hòa trộn, pha trộn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Mix

hòa trộn