TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phối giống

phối giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lai ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây giông lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tạp chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phối giống

kreuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hybridisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzung /f =, -en/

1. [sự] giao nhau, gặp nhau; [chỗ, nơi] chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; ngã tư đưòng phô, ngã ba đưòng phổ, chỗ qua đưòng; 2. (sinh vật) [sự] giao phôi, lai gióng, phối giống, lai tạo, gây giông lai, gây tạp chủng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzen /(sw. V.)/

(hat) (Biol ) (cây cô' i, động vật) lai giông; phối giống;

hybridisieren /(sw. V.; hat) (Biol.)/

lai giống; phối giống; lai ghép (bastardieren);