TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mélanger

compounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mixing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mélanger

Mischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mélanger

mélanger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélangeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mélanger l’huile et le vinaigre

Trộn lẫn dầu và dấm.

Elle a mélangé mes papiers

Cô ấy dã xáo lộn giấy tờ của tỏi.

Vous mélangez les noms

Õng lẫn lòn họ tên rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélange,mélangeage,mélanger /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mischen

[EN] compounding; mixing

[FR] mélange; mélangeage; mélanger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mélanger

mélanger [melôje] V. tr. [15] 1. Trộn lẫn, pha trộn, hỗn họp. Mélanger l’huile et le vinaigre: Trộn lẫn dầu và dấm. Đồng mêler Thân Xáo lộn, làm cho lộn xộn. Elle a mélangé mes papiers: Cô ấy dã xáo lộn giấy tờ của tỏi. -Lẫn lộn, nhầm lẫn. Vous mélangez les noms: Õng lẫn lòn họ tên rồi.