Việt
sự trộn sắp
sự kết sắp
Anh
merge
merging
Đức
Zusammenführen
Mischen
Zusammenführen /nt/M_TÍNH/
[EN] merge
[VI] sự trộn sắp (dữ liệu)
Mischen /nt/M_TÍNH/
[EN] merge, merging
[VI] sự trộn sắp, sự kết sắp
merge, merging /toán & tin/
merge /toán & tin/
merging /toán & tin/