Việt
thu tập
thu thập
thu nhặt
thu góp
thu
tích lũy
gom góp
góp nhặt.
Đức
sammeln
Sammeln /n -s/
sự] thu thập, thu nhặt, thu tập, thu góp, thu, tích lũy, gom góp, góp nhặt.
(an) sammeln vt.