cumulative
(tt) (cumulating) : kiêm, trùng, dồn, chồng chất, lũy tích (LJ cumulative evidence - chứng cứ phù hợp - cumulative sentence - nhập chung hình phạt (Xch sentence) [HC] cumulating taxes - các khoản thuế trùng lũy, các khoản thuế đánh theo đợt [TC] cumulative dividend - cô tức tích lũy chữ các co phấn đặc ưu tích lũy và được trích ra ờ lợi nhuận sẽ có, nếu co tức này trích chưa đù - cumulative voting - khà nãng tập hợp cho một ứng cừ viên duy nhẩt vào hội đồng quản tri tất cà các lá phiêu mà người ta cần có.