Knowledge accumulation
[VI] (n) Tích luỹ, nâng cao, trau dồi kiến thức also Knowledge building).
[EN] (i.e. knowledge that cannot be articulated in codified forms, such as know-how, rules of thumb, experience, insights and intuition); Codification of ~ : Điển chế hoá tri thức; Market for ~ : Thị tr-ờng tri thức; Transferability of ~ : Khả năng chuyển giao của tri thức.