TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knowledge accumulation

Tích luỹ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nâng cao

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trau dồi kiến thức also Knowledge building.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

knowledge accumulation

Knowledge accumulation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Knowledge accumulation

[VI] (n) Tích luỹ, nâng cao, trau dồi kiến thức also Knowledge building).

[EN] (i.e. knowledge that cannot be articulated in codified forms, such as know-how, rules of thumb, experience, insights and intuition); Codification of ~ : Điển chế hoá tri thức; Market for ~ : Thị tr-ờng tri thức; Transferability of ~ : Khả năng chuyển giao của tri thức.