TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích luỹ

tích luỹ

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tích tụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được tích luỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập hợp thành nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhóm theo tổ // nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chùm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nâng cao

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trau dồi kiến thức also Knowledge building.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

tích luỹ

accumulate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cumulative

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

accumulation

 
Từ điển phân tích kinh tế

cumulate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cluster

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Knowledge accumulation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Knowledge accumulation

[VI] (n) Tích luỹ, nâng cao, trau dồi kiến thức also Knowledge building).

[EN] (i.e. knowledge that cannot be articulated in codified forms, such as know-how, rules of thumb, experience, insights and intuition); Codification of ~ : Điển chế hoá tri thức; Market for ~ : Thị tr-ờng tri thức; Transferability of ~ : Khả năng chuyển giao của tri thức.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accumulate

tích tụ, tích luỹ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cumulative

tích luỹ, tích tụ

Từ điển toán học Anh-Việt

cumulate

tích luỹ

accumulate

tích luỹ, tụ

cumulative

tích luỹ, được tích luỹ

cluster

tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm

Từ điển phân tích kinh tế

accumulation

tích luỹ