Việt
tham
tham lam
keo cú
bủn xỉn
tích lũy
mua bao
mua vét.
Đức
hamstem
hamstem /I vt gom góp một cách tham lam, tích lũy, oa trữ; II vi/
1. tham, tham lam, keo cú, bủn xỉn, tích lũy; 2. mua bao, mua vét.