Việt
sự kinh ngạc
sự sửng sốt
sự hết sức ngạc nhiên
Đức
Stau
jmdn. in Staunen [ver]setzen
làm cho ai kinh ngạc.
Stau /nen, das; -s/
sự kinh ngạc; sự sửng sốt; sự hết sức ngạc nhiên;
làm cho ai kinh ngạc. : jmdn. in Staunen [ver]setzen