TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

road jam

chỗ đường giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc nghẽn giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắc nghẽn đường bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

road jam

road jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traffic jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tailback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

road jam

Verstopfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstopfung /f/V_TẢI/

[EN] road jam (Mỹ), traffic jam (Anh)

[VI] sự tắc nghẽn giao thông

Stau /m/V_TẢI/

[EN] road jam (Mỹ), tailback (Anh), traffic jam (Anh)

[VI] sự tắc nghẽn giao thông, sự tắc nghẽn đường bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road jam

chỗ đường giao nhau