Việt
tung bụi lên
làm bô'c bụi
làm bóc bụi
bám bụi
phủ một lóp bụi .
Đức
stau
stauben
gestern hats bei uns aber gestaubt
(nghĩa bóng) hôm qua ở chỗ tao có một trận cãi nhau ầm ỹ.
stauben /vi/
1. làm bóc bụi, tung bụi lên; es staubt bụi; 2. bám bụi, phủ một lóp bụi (về sách trên giá).
stau /.ben (sw. V.; hat)/
làm bô' c bụi; tung bụi lên;
(nghĩa bóng) hôm qua ở chỗ tao có một trận cãi nhau ầm ỹ. : gestern hats bei uns aber gestaubt