Việt
làm bóc bụi
tung bụi lên
bám bụi
phủ một lóp bụi .
Đức
stauben
stauben /vi/
1. làm bóc bụi, tung bụi lên; es staubt bụi; 2. bám bụi, phủ một lóp bụi (về sách trên giá).