Việt
chồng chất
chắt đổng
chồng đống
xép đổng
Đức
türmen
türmen /I vt/
chồng chất, chắt đổng, chồng đống, xép đổng; II ú (s) chạy đi, bỏ chạy, chạy trón; chạy mất, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, chuồn;