TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập hợp lại

tập hợp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên chế lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phôi lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hợp lại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gom góp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống nhất lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô' trí lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bô' lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tập hợp lại

 reassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consolidate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aggregate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

tập hợp lại

zusammenholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscharen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgruppierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgruppieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei diesem kontinuierlich arbeitenden Filterapparat taucht die sich langsam drehende, mit einem Filtertuch bespannte, gelochte Trommel in das Fermentationsmedium mit den Zellen ein, wo das zellfreie Filtrat durch das angelegte Vakuum nach innen abgesaugt und zur weiteren Aufarbeitung gesammelt wird.

Ở thiết bị lọc làm việc liên tục này, một trục xoay được phủ một màng lọc có lỗ quay chậm và nhúng vào môi trường lên men với tế bào, nơi đây dung dịch lọc không còn tế bào sẽ do chân không hút vào bên trong và tập hợp lại để tiếp tục xử lý tiếp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Zusammenlagern von Monomeren (Einzelmolekülen) zu Makromolekülen (Riesenmolekülen) erfolgt durch die Syntheseverfahren (Bilder 1 und 2).

Bằng các phương pháp tổng hợp, monomer được tập hợp lại để trở thành các đại phân tử (Hình 1 và 2).

Der Schaltplan wird in Schaltkreise gegliedert (Bild 1), die die Bauteile mit zusammenhängenden Funktionen zusammenfassen.

Sơ đồ mạch được phân thành các mạch đóng mở (Hình 1), tại đó các cấu kiện với chức năng có liên quan được tập hợp lại với nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ordnen und Zusammenfassen

Sắp xếp và tập hợp lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich um jmdn./etw.

die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen

hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhaben /(únr. V.; hat) (ugs.)/

gom góp lại; tập hợp lại (beisammenhaben);

versam /mein (sw. V.; hat)/

tập hợp lại; tập kết; hội tụ; hội họp; tụ tập (zusammenkommen);

: sich um jmdn./etw.

zusammenschließen /(st. V.; hat)/

thống nhất lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại; hợp nhất (sich vereinigen);

hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau. : die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen

anhaufen /(sw. V.; hat)/

chồng chất; tích tụ lại; tích lại; dồn lại; tập hợp lại; tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);

umgruppieren /(sw. V.; hat)/

tập hợp lại; phiên chế lại; thành lập lại; bô' trí lại; sắp xếp lại; phân bô' lại;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aggregate

tập hợp lại, kết hợp lại

(a) Nhóm riêng các hạt được hình thành tự nhiên hay nhân tạo. (b) Trong việc ứng dụng kiến thức khoa học vào chế tạo vật liệu rắn như cát, sỏi, đá dùng để trộn với xi măng tạo thành vữa xây dựng hay bê tông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

consolidate

hợp nhất, tập hợp lại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenholen /vt/

tập hợp lại; thu thập lại, gom góp lại;

anscharen

tụ tập lại, tập hợp lại, xúm lại.

Umgruppierung /f =, -en/

sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bố lại (kể cả quân sự).

Umschichtung /í = , -en/

sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bố trí lại, sắp xép lại, phân phôi lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reassemble /hóa học & vật liệu/

tập hợp lại