TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scharen

tụ tập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm tụm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tề tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schären

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schären

warping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to warp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schären

Schären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscheren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anzetteln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zetteln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
scharen

scharen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schären

ourdissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ourdir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Klasse hat sich um den Lehrer geschart

cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schären /n -s (dệt)/

mắc, lở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schären /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schären

[EN] warping

[FR] ourdissage

anscheren,anzetteln,schären,zetteln /TECH,INDUSTRY/

[DE] anscheren; anzetteln; schären; zetteln

[EN] to warp

[FR] ourdir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tụ tập lại; túm tụm lại; tập trung; tề tựu (sich versammeln);

die Klasse hat sich um den Lehrer geschart : cả lớp đã tụ tập quanh thầy giáo.

scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tập hợp; tập trung (quanh mình);