Anh
warping
Đức
Schären
Pháp
ourdissage
ourdissage /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schären
[EN] warping
[FR] ourdissage
ourdissage [uRdisaj] n. m. KỸ Thao tác chuẩn bị sọi (để đua lên máy dệt).