Việt
kết nghĩa
kết bạn
đánh bạn
kết thân
làm thông gia
Đức
sich verbrüdern
sich zusammenschließen
zusammenfinden
verchwägem
v Zusammenhalt vermehren heißt, dass Werkstücke oder Werkstoffe hinzugefügt werden, z.B. durch Schrauben, Auftragsschweißen.
Tăng thêm gắn kết nghĩa là chi tiết hoặc vật liệu được ghép thêm, thí dụ như bắt vít, bu lông, hàn đắp.
v Zusammenhalt vermindern heißt, dass Werkstoff oder Werkstückteile in der geometrischen Form getrennt werden, z.B. durch Sägen.
Giảm bớt gắn kết nghĩa là vật liệu hoặc một phần chi tiết được cắt rời khỏi dạng hình học hiện có, thí dụ như cưa.
v Zusammenhalt beibehalten heißt, dass ein bereits geformtes Teil oder Werkstück bei der Fertigung umgeformt wird, z.B. durch Biegen.
Giữ nguyên trạng gắn kết nghĩa là một bộ phận hoặc một chi tiết đã định dạng được biến đổi hình dạng qua gia công, thí dụ như uốn, bẻ cạnh.
Werkstoffes geschaffen, geändert, beibehalten, vermehrt oder vermindert werden. v Zusammenhalt schaffen bedeutet, dass formlose Stoffe, z.B. Pulver, Flüssigkeiten in geometrisch bestimmte feste Körper urgeformt werden, z.B. durch Pressen, Sintern, Gießen.
Tạo ra gắn kết nghĩa là các vật liệu không hình dạng, thí dụ như bột hay chất lỏng, được tạo thành vật thể rắn có hình dạng nhất định, thí dụ như qua ép, thiêu kết, đúc.
sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden
họ đã tập họp lại thành một nhóm.
verchwägem /vt/
kết nghĩa, kết thân, làm thông gia;
zusammenfinden /(st. V.; hat)/
kết bạn; kết nghĩa; đánh bạn;
họ đã tập họp lại thành một nhóm. : sie haben sich zu einer Gruppe zusam mengefunden
sich verbrüdern, sich zusammenschließen