Việt
kết bạn
đánh bạn
lằm bạn
Đức
anfreunden
sich mit jmdm/miteinander anfreunden
kết bạn với ai/với nhau
die beiden haben sich rasch angefreundet
hai người ấy đã nhanh chóng kết bạn với nhau.
anfreunden /sich (sw. V.; hat)/
kết bạn; đánh bạn; lằm bạn;
kết bạn với ai/với nhau : sich mit jmdm/miteinander anfreunden hai người ấy đã nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden haben sich rasch angefreundet