Việt
dánh bạn
kết bạn
làm bạn.
làm bạn
kết thân
Đức
anfreunden
sich befreunden
Freundschaft schließen
befreunden
die beiden Kinder befreundeten sich schnell
hai đứa trẻ nhanh chóng kết bạn với nhau.
befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/
kết bạn; dánh bạn; làm bạn; kết thân (Freundschaft schließen);
hai đứa trẻ nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden Kinder befreundeten sich schnell
kết bạn, dánh bạn, làm bạn.
sich befreunden, Freundschaft schließen, anfreunden vi