TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bạn

làm bạn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dánh bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bạn

befreunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Kinder befreundeten sich schnell

hai đứa trẻ nhanh chóng kết bạn với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreunden /[ba'froyndon], sich (sw. V.; hat)/

kết bạn; dánh bạn; làm bạn; kết thân (Freundschaft schließen);

hai đứa trẻ nhanh chóng kết bạn với nhau. : die beiden Kinder befreundeten sich schnell

Từ điển tiếng việt

làm bạn

- đg. 1. Trở thành bạn : Làm bạn với người tốt. 2. Lấy nhau làm vợ chồng, lấy vợ lấy chồng : Chúng tôi làm bạn với nhau đã ba mươi năm.