TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở ra cho ai

mở ra cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cho mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mở ra cho ai

aufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann

chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalten /(st. V.; hat)/

mở ra cho ai; giữ cho (vật gì) mở ra (geöffnet halten);

chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào. : halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann