Việt
mở ra cho ai
giữ cho mở ra
Đức
aufhalten
halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann
chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào.
aufhalten /(st. V.; hat)/
mở ra cho ai; giữ cho (vật gì) mở ra (geöffnet halten);
chị làm an giữ giùm tôi cái túi lưới để tôi đổ khoai tây vào. : halten Sie bitte das Netz auf, damit ich die Kartoffeln hinein schütten kann