TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seize

dính kết

 
Tự điển Dầu Khí

bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sây sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn chặt vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắt chặt vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

seize

seize

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

seize

sich festfressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anbândseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bändsei aufsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

festfressen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seize

ăn chặt vào, bắt chặt vào, ăn mòn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fassen

seize

festfressen

seize

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

seize

sự bó kẹt Một trạng thái lỗi trong thiết bị, khi đó các bộ phận chuyển động bị chảy và mắc kẹt lại với nhau. Nguyên nhân thường do ma sát, áp lực, hoặc nhiệt độ quá lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich festfressen /v refl/CNH_NHÂN/

[EN] seize

[VI] bắt giữ

anbândseln /vt/VT_THUỶ/

[EN] seize

[VI] buộc dây

Bändsei aufsetzen /vi/VT_THUỶ/

[EN] seize

[VI] mắc kẹt

fressen /vi/CT_MÁY/

[EN] seize

[VI] làm sây sát

Tự điển Dầu Khí

seize

[si:z]

o   dính kết

- Có những bộ phận trong máy móc bị bó lại với nhau do quá nóng.

- Gắn kết hoặc dính lại với nhau.

- Bó chặt đoạn cuối cáp để tránh bị gỡ tung sợi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

seize

To catch or take hold of suddenly and forcibly.

seize

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

seize

seize

v. to take quickly by force; to take control of quickly; to arrest