Việt
dính kết
bắt giữ
buộc dây
mắc kẹt
làm sây sát
ăn chặt vào
bắt chặt vào
ăn mòn
Anh
seize
Đức
sich festfressen
anbândseln
Bändsei aufsetzen
fressen
fassen
festfressen
Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.
Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.
ăn chặt vào, bắt chặt vào, ăn mòn
sự bó kẹt Một trạng thái lỗi trong thiết bị, khi đó các bộ phận chuyển động bị chảy và mắc kẹt lại với nhau. Nguyên nhân thường do ma sát, áp lực, hoặc nhiệt độ quá lớn.
sich festfressen /v refl/CNH_NHÂN/
[EN] seize
[VI] bắt giữ
anbândseln /vt/VT_THUỶ/
[VI] buộc dây
Bändsei aufsetzen /vi/VT_THUỶ/
[VI] mắc kẹt
fressen /vi/CT_MÁY/
[VI] làm sây sát
[si:z]
o dính kết
- Có những bộ phận trong máy móc bị bó lại với nhau do quá nóng.
- Gắn kết hoặc dính lại với nhau.
- Bó chặt đoạn cuối cáp để tránh bị gỡ tung sợi.
To catch or take hold of suddenly and forcibly.
v. to take quickly by force; to take control of quickly; to arrest