TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt chặt vào

ăn chặt vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắt chặt vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bắt chặt vào

seize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einziehschrauben dienen zur Befestigungvon Bauteilen mit Durchgangsbohrungen an Bauteilen mit Innengewinde.

Vít cấy được bắt chặt vào thânmáy và để tháo nắp chỉ cần tháo đai ốc là có thể nhấc nắp lên.

Die Stiftschraube wird z. B. im Gehäuse eingeschraubt und zur Demontage eines Deckels wird die Mutter gelöst und der Deckel kann abgehoben werden.

Vít cấy được bắt chặt vào thân máy và để tháo nắp chỉ cần tháo đai ốc là có thể nhấc nắp lên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seize

ăn chặt vào, bắt chặt vào, ăn mòn