Việt
chặn lại
bắt giữ
tóm
buộc đứng yên
Đức
Stellen
die Polizei stellte die Verbrecher
cảnh sát tóm những tên tội phạm. 1
Stellen /(sw. V.; hat)/
chặn lại; bắt giữ; tóm; buộc đứng yên;
cảnh sát tóm những tên tội phạm. 1 : die Polizei stellte die Verbrecher