Việt
sự bỏ tù
án tù
sự nhô't
sự bắt giam
sự giam giữ
Đức
Gefängnisstrafe
Sperrung
Einkerkerung
Sperrung /die; -, -en/
sự nhô' t; sự bỏ tù;
Einkerkerung /die; -, -en/
sự bỏ tù; sự bắt giam; sự giam giữ;
Gefängnisstrafe /f =, -n/
án tù, sự bỏ tù; Gefängnis