Việt
sự giam giữ
sự tưóc đoạt tự do
sự bắt giam
Đức
Freiheitsentzug
jmdn. zu zwei Jahren Freiheitsent zug verurteilen
kết án ai hai năm tù giam.
Freiheitsentzug /der (Rechtsspr.)/
sự giam giữ; sự bắt giam (sau khi bản án được tuyên);
jmdn. zu zwei Jahren Freiheitsent zug verurteilen : kết án ai hai năm tù giam.
Freiheitsentzug /m -es, -entzüge/
sự giam giữ, sự tưóc đoạt tự do; -