Việt
bản án tù giam
sự bắt giữ
sự bắt giam
Đức
Strafe
Haft
er wurde zu lebenslänglicher Haft verurteilt
hắn bị kết án tù chung thân.
Strafe /[’Jtra:fo], die; -, -n/
bản án tù giam (Freiheitsstrafe);
Haft /[haft], die; -/
sự bắt giữ; sự bắt giam; bản án tù giam (Haftstrafe);
hắn bị kết án tù chung thân. : er wurde zu lebenslänglicher Haft verurteilt