TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van một chiều

van một chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van chặn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van khoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van kiểm tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van chặn về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

van điều tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van khóa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van gia tốc ngoài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van bảo hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chống nghẽn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khóa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

vòi một chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
van tiết lưu một chiều

Van tiết lưu một chiều

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

van một chiều

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van một chiều

van chặn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van một chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van bảo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

van một chiều

non-return valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

check valve

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nonreturn valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rebound valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unidirection valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back-pressure valve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

one-way check valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

non-return valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

non-return/blocking/lock valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Blocking/lock/non-return valves

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

retention valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

return valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relief valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

one-way valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back seating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-pressure valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cone way valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flap valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 list check valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonreturn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflux valve

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

one-way v.alve n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

List check valve

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

non return valve

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shut-off valves

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

pneumatic

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

delockable

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Non-return valves

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
van tiết lưu một chiều

one-way-restrictor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

throttle check valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

one-way flow control valve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

van một chiều

Rückschlagventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sperrventile

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sperrventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Druckablaßventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

entsperrbares

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einweghahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
van tiết lưu một chiều

Drosselrückschlagventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drosselrückschlagventile

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drosselruckschlagventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van một chiều

Rückschlagventil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rückschlagventile

Van một chiều

Rückschlagarmatur

Van một chiều

Rückschlagventil

Van một chiều

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückschlagventil

Van một chiều

 Sperrventile

 Van chặn (van một chiều)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einweghahn /der (Chemie)/

van một chiều; vòi một chiều;

Rückschlagventil /das (Technik)/

van chặn về; van một chiều; van bảo hiểm; van an toàn;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] van một chiều, dùng khí nén

[EN] Non-return valve, pneumatic

Rückschlagventil,entsperrbares

[VI] van một chiều, chống nghẽn, khóa

[EN] Non-return valve, delockable

Sperrventile

[VI] van một chiều, van chặn, van khóa

[EN] Non-return valves

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rückschlagventil

[VI] Van chặn về, van một chiều

[EN] non-return valve

Sperrventile

[VI] Van một chiều, van chặn, van khóa

[EN] shut-off valves

Drosselruckschlagventil

[VI] Van tiết lưu một chiều, van một chiều

[EN] one-way flow control valve

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

non return valve

van một chiều

Lắp vừa đường ống, nó cho phép dòng chảy qua nó chỉ theo một chiều. Được dùng để gắn vào đầu các đường ống hút, ở đó, khi máy bơm tắt máy, đường ống phải giữ được đầy nước. Ngoài ra van thường được dùng cho những máy bơm đa chức năng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-return valve

van một chiều

check valve

van chặn, van một chiều, van điều tiết, van kiểm tra

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Check valve

Van một chiều

List check valve

van một chiều

Từ điển ô tô Anh-Việt

one-way v.alve n.

Van một chiều

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil

[EN] non-return valve

[VI] van một chiều

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil

[EN] reflux valve

[VI] Van một chiều (van chặn trở về)

Sperrventil

[EN] non-return valve

[VI] Van chặn, van một chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one-way valve

van một chiều

 back seating valve, back valve, back-pressure valve, check valve, cone way valve, flap valve, inverted valve, list check valve, nonreturn

van một chiều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückschlagventil /nt/ÔTÔ/

[EN] check valve

[VI] van một chiều (bôi trơn)

Rückschlagventil /nt/CƠ/

[EN] check valve

[VI] van một chiều

Rückschlagventil /nt/CT_MÁY/

[EN] check valve, nonreturn valve, retention valve, return valve

[VI] van một chiều, van khoá

Druckablaßventil /nt/ÔTÔ/

[EN] relief valve

[VI] van một chiều, van xả (bôi trơn)

Rückschlagventil /nt/XD/

[EN] non-return valve

[VI] van chặn về, van một chiều

Rückschlagventil /nt/CNSX/

[EN] nonreturn valve

[VI] van chặn về, van một chiều

Rückschlagventil /nt/ÔTÔ/

[EN] check valve

[VI] van chặn về, van một chiều

Rückschlagventil /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] nonreturn valve

[VI] van chặn về, van một chiều

Rückschlagventil /nt/DHV_TRỤ, KTC_NƯỚC/

[EN] check valve

[VI] van một chiều, van điều tiết

Sicherheitsventil /nt/ÔTÔ/

[EN] relief valve

[VI] van một chiều, van bảo hiểm (bôi trơn)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil

[EN] one-way check valve, non-return valve

[VI] Van một chiều

Sperrventil

[EN] non-return/blocking/lock valve

[VI] Van một chiều, van chặn

Sperrventile

[EN] Blocking/lock/non-return valves

[VI] Van một chiều, van chặn

Drosselrückschlagventil

[EN] one-way-restrictor, throttle check valve

[VI] Van tiết lưu một chiều, van một chiều

Drosselrückschlagventile

[EN] One-way-restrictor, throttle check valve

[VI] Van tiết lưu một chiều, van một chiều

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back-pressure valve

van một chiều

check valve

van một chiều; van khoá; van kiểm tra; van gia tốc ngoài (phanh hơi)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

check valve

van một chiều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nonreturn valve

van một chiều

rebound valve

van một chiều

unidirection valve

van một chiều