TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneumatisches

van khí nén một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van một chiều

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dùng khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Van mốt chiểu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pneumatisches

Non-return valve

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatic

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pneumatisches

Rückschlagventil

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pneumatisches Signal (DIN EN 60382)

Tín hiệu khí nén (DIN EN 60382)

Umsetzer für elektrisches Einheitssignal in pneumatisches Einheitssignal.

Bộ biến đổi từ tín hiệu điện sang khí nén

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pneumatisches Vorstrecken

Gia công kéo căng bằng khí nén

Bild 6: Pneumatisches Vorstrecken

Tấm phôi được căng trước bằng khí nén

Die Oberfläche der Blase sollte nicht größer sein, als die Oberfläche des fertigen Formteils. Bild 6: Pneumatisches Vorstrecken

Bề mặt căng phồ'ng của phôi chất dẻo không được phép lớn hơn bề mặt của chi tiết hoàn tất.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] van khí nén một chiều

[EN] Non-return valve, pneumatic

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] van một chiều, dùng khí nén

[EN] Non-return valve, pneumatic

Rückschlagventil,pneumatisches

[VI] Van mốt chiểu, khí nén

[EN] Non-return valve, pneumatic