Sperrventil /nt/DHV_TRỤ/
[EN] check valve
[VI] van kiểm tra; van cản, van đóng
Rückschlagventil /nt/CNSX/
[EN] check valve
[VI] van cản (thiết bị gia công chất dẻo)
Rückschlagventil /nt/ÔTÔ/
[EN] check valve
[VI] van chặn về, van một chiều
Rückschlagventil /nt/ÔTÔ/
[EN] check valve
[VI] van một chiều (bôi trơn)
Rückschlagventil /nt/CƠ/
[EN] check valve
[VI] van một chiều
Rückschlagventil /nt/DHV_TRỤ, KTC_NƯỚC/
[EN] check valve
[VI] van một chiều, van điều tiết
Reglerventil /nt/CƠ/
[EN] check valve
[VI] van kiểm tra
Regulierventil /nt/ÔTÔ/
[EN] check valve
[VI] van kiểm tra; van cản, van khoá
Absperrventil /nt/XD/
[EN] check valve, stop valve
[VI] van chặn, van đóng
Absperrventil /nt/CNSX/
[EN] check valve, stop valve
[VI] van chặn, van đóng
Absperrventil /nt/CNSX/
[EN] check valve, stop valve
[VI] van kiểm tra, van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
Absperrventil /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] check valve, stop valve
[VI] van chặn, van đóng, van kiểm tra