Việt
van cản
van đóng
van kiểm tra
van khoá
Van chăn
van khóa
van mốt chiểu
van đồng
Anh
check valve
Non-return valves
Đức
Rückschlagventil
Sperrventil
Regulierventil
Sperrventile
Sperrventile
Van chặn (Van một chiều, van cản)
Rückschlagventile lassen die Luft von A nach B, aber nicht von B nach A durchströmen (Bild 3).
Các van một chiều (van cản) cho không khí đi từ A đến B, nhưng không đi ngược lại từ B về A (Hình 3).
van cản, van đóng, van kiểm tra
van cản; van đóng; van kiểm tra
[VI] van cản, van đóng
[EN] Non-return valves
[VI] Van chăn, van khóa, van mốt chiểu, van cản, van đồng
Rückschlagventil /nt/CNSX/
[EN] check valve
[VI] van cản (thiết bị gia công chất dẻo)
Sperrventil /nt/DHV_TRỤ/
[VI] van kiểm tra; van cản, van đóng
Regulierventil /nt/ÔTÔ/
[VI] van kiểm tra; van cản, van khoá