TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van đồng

Van chăn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van khóa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van mốt chiểu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van cản

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van đồng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

van đồng

Non-return valves

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

van đồng

Sperrventile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sich die Zellsuspension beim Aufschluss im nicht kühlbaren Homogenisierventil um ca. 2,5 °C je 100 bar Druck erwärmt, wird sie vorher auf unter 10 °C gekühlt, um eine Denaturierung hitzeempfindlicher Proteine zu verhindern.

Vì dung dịch tế bào huyền phù trong quá trình phá vỡ tế bào ở van đồng hóa không được làm mát, nên sẽ nóng lên khoảng 2,5°C cho mỗi 100 bar áp suất. Do đó để ngăn chặn protein nhiệt nhạy cảm bị phân hủy, chúng được làm lạnh trước đó xuống dưới 10 °C.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sperrventile

[VI] Van chăn, van khóa, van mốt chiểu, van cản, van đồng

[EN] Non-return valves