TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

non return valve

van một chiều

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

non return valve

non return valve

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

non return valve

van một chiều

Lắp vừa đường ống, nó cho phép dòng chảy qua nó chỉ theo một chiều. Được dùng để gắn vào đầu các đường ống hút, ở đó, khi máy bơm tắt máy, đường ống phải giữ được đầy nước. Ngoài ra van thường được dùng cho những máy bơm đa chức năng.