SBV /v_tắt (Sicherheitsabblasearmatur)/D_KHÍ/
[EN] relief valve
[VI] van bảo hiểm
Sicherheitsabblasearmatur /f (SBV)/D_KHÍ/
[EN] relief valve
[VI] van an toàn, van bảo hiểm
Sicherheitsventil /nt/ÔTÔ/
[EN] relief valve
[VI] van một chiều, van bảo hiểm (bôi trơn)
Sicherheitsventil /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] relief valve
[VI] van xả, van giảm áp, van an toàn
Druckablaßventil /nt/ÔTÔ/
[EN] relief valve
[VI] van một chiều, van xả (bôi trơn)
Entlastungsventil /nt/KT_LẠNH/
[EN] relief valve
[VI] van an toàn, van giảm áp
Entlastungsventil /nt/CƠ, NLPH_THẠCH/
[EN] relief valve
[VI] van an toàn, van giảm áp
Sicherheitsventil /nt/KT_LẠNH/
[EN] relief valve, safety valve
[VI] van an toàn, van bảo hiểm, van giảm áp
Überdruckventil /nt/Đ_SẮT, CNSX, KT_LẠNH, TH_LỰC, ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] pressure relief valve, relief valve
[VI] van an toàn, van xả áp an toàn