relief valve /hóa học & vật liệu/
van giảm áp suất
relief valve /cơ khí & công trình/
van giảm áp
relief valve /cơ khí & công trình/
van giảm áp suất
relief valve /điện/
van giảm áp suất
Van chế tạo để mở ra khi có áp suất quá cao, cho chất làm lạnh thoát ra được.
relief valve
van xả (bôi trơn)
relief valve
van xả áp an toàn
pressure relief valve, relief valve
van xả áp an toàn
brake cylinde release valve, relief valve
van xả gió nồi hãm
temperature pressure relief valve, relief damper, relief valve
van an toàn nhiệt áp
temperature relief valve, relief valve, safety cock, safety valve
van an toàn nhiệt độ
Một van tự động có thể xả hơi từ nồi hơi khi áp suất vượt quá mức đặt.
An automatic valve that releases steam from a boiler when the pressure rises above a preset pressure level.
cooling water regulating valve, regulating valves and fixtures, relief valve
van điều chỉnh nước giải nhiệt
reducing valve, reduction valve, release cock, relief cock, relief valve
van giảm áp điều áp
discharge valve, dump valve, emergency cock, emergency dam, emergency valve, guard valve, relief valve, safety cock, safety valve
van bảo hiểm