Việt
Chìa khoá
then chốt
chìa vặn vít
chỉ dẫn cách giải
mt. út bấm // khoá lại
dò khoá
Anh
Key
screw wrench
spanner
wrench
Đức
Schlüssel
key
chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; mt. út bấm // khoá lại; dò khoá
Schlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] key, screw wrench, spanner (Anh), wrench
[VI] chìa khoá, chìa vặn vít
[VI] (n) Chìa khoá, then chốt
[EN] (e.g. Neutrality and impartiality are ~ factors that ensure a strong position for UNDP in Viet Nam).