wrench
[rent∫]
o sự vặn, sự xiết; chìa vặn
§ adjustable wrench : chìa vặn điều chỉnh được
§ alligator (grip) wrench : kìm ngàm cá sấu
§ box wrench : chìa vặn kiểu ống lồng
§ chain wrench : chìa vặn kiểu xích
§ dog wrench : chìa vặn kiểu kẹp ngàm
§ elbow wrench : chìa vặn kiểu cánh khuỷu
§ monkey wrench : kìm vặn
§ nut wrench : chìa vặn ốc vít
§ pipe wrench : kìm ngàm xiết ống
§ ratchet wrench : chìa vặn kiểu bánh cóc
§ socket wrench : chìa vặn kiểu ống lồng
§ swilvel wrench : chìa vặn kiểu khớp quay
§ tap wrench : chìa vặn ren nguội
§ tube wrench : kìm ngàm xiết ống
§ wrench fault : đứt gãy trượt sâu
§ wrench flat : rãnh đặt kìm
§ wrench square : đoạn cần hút vòng
§ wrench tight : vặn chặt bằng chìa