Schraubenschlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] screw wrench, spanner (Anh), wrench
[VI] chìa vặn vít, chìa vặn đai ốc
Rollgabelschlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] adjustable spanner (Anh), monkey wrench, screw wrench
[VI] chìa vặn điều chỉnh được, chìa vặn điều cữ, chìa vặn vít
Schlüssel /m/CT_MÁY/
[EN] key, screw wrench, spanner (Anh), wrench
[VI] chìa khoá, chìa vặn vít