TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chìa khoá

Chìa khoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

then chốt

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chìa vặn vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ dẫn cách giải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. út bấm // khoá lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dò khoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chìa khoá

Key

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

screw wrench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spanner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chìa khoá

Schlüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

key

chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; mt. út bấm // khoá lại; dò khoá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlüssel /m/CT_MÁY/

[EN] key, screw wrench, spanner (Anh), wrench

[VI] chìa khoá, chìa vặn vít

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Key

[VI] (n) Chìa khoá, then chốt

[EN] (e.g. Neutrality and impartiality are ~ factors that ensure a strong position for UNDP in Viet Nam).