socket wrench
chìa khóa đầu ống
wrench,ratchet socket
chìa khóa đầu ống
wrench,ratchet socket
chìa khóa đầu ống (lách cách)
socket wrench, wrench,ratchet socket /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
chìa khóa đầu ống
wrench,ratchet socket /toán & tin/
chìa khóa đầu ống (lách cách)