Việt
Cơ bản
chủ yếu
cơ bán
cơ sở
Căn bản.
căn bản
Anh
fundamental
basic
original
Đức
grundlegend
grundsätzlich
It couldn’t possibly be right. The electromagnetic experiments are telling us something much more fundamental.”
Không thể nào như thế được. Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều.”
basic, fundamental, original
Fundamental
cơ bản
Cơ bản, chủ yếu
[, fʌndə'mentl]
o cơ bản, cơ sở, chủ yếu
§ fundamental strength : độ bền cơ bản
Basal.
cơ bán, chủ yếu