TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundamental

Cơ bản

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ bán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ sở

 
Tự điển Dầu Khí

Căn bản.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

căn bản

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

fundamental

fundamental

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

basic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

original

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

fundamental

grundlegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grundsätzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It couldn’t possibly be right. The electromagnetic experiments are telling us something much more fundamental.”

Không thể nào như thế được. Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều.”

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

căn bản

basic, fundamental, original

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fundamental

Căn bản.

Từ điển toán học Anh-Việt

fundamental

cơ bản

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fundamental

Cơ bản, chủ yếu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grundlegend

fundamental

grundsätzlich

fundamental

Tự điển Dầu Khí

fundamental

[, fʌndə'mentl]

  • tính từ

    o   cơ bản, cơ sở, chủ yếu

    §   fundamental strength : độ bền cơ bản

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fundamental

    Basal.

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Fundamental

    Cơ bản

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    fundamental

    cơ bán, chủ yếu