fundamental /a/
cơ bản, chú yểu, chính, vững chãi, vững vàng, chắc chắn.
radikal /a/
1. (chính trị) cấp tién; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, cương quyết, kiên quyết.
durchgreifend /a/
1. kiên quyết, cương quyết, qủa quyét; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, góc rễ.
kardinal /a/
chính, chính yếu, chủ yếu, trọng yếu, cơ bản, quan trọng nhất, cốt lõi.
konstitutiv /a/
1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.
programmatisch /a/
1. [thuộc] chương trinh, cương lĩnh, có tính chất cương lĩnh, cơ bản, cơ sỏ; 2. theo chương trình [kế hoạch, cương lĩnh]; der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.
überragend /a/
quan trọng nhất, tói quan trọng, hàng đầu, bậc nhát, chủ yếu, cơ bản, căn bản.
essential,essentiell /a/
căn bản, cơ bản, chính yếu, cót yếu, chủ yếu, quan trọng, trọng yếu, hệ trọng.