TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái cơ bản

trạng thái cơ bản

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

trạng thái cơ bản

ground state

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basic state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 base status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Basic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trạng thái cơ bản

Grundzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Chlorophyll des Fotosystems II, das durch den Elektronenverlust positiv geladen wurde, entreißt seinerseits dem Wasser Elektronen und gelangt dadurch wieder in den ungeladenen Grundzustand (Wasserspaltung bzw. Fotolyse):

Chất diệp lục của hệ quang hợp II do mất điện tử nên có điện tích dương. Do chiếm lấy điện tử của nước nên trở về vị trí không tích điện như trạng thái cơ bản (phân ly nước hay photolyse):

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Grundstellung stehen der Hydraulikzylinder des Kettenspanners in der oberen Lage und die Einlassnockenwelle in Spätstellung.

Ở trạng thái cơ bản, piston thủy lực của thiết bị căng xích đứng ở vị trí trên và trục cam nạp ở vị trí trễ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trạng thái cơ bản,cơ bản

[DE] Basic

[EN] Basic

[VI] trạng thái cơ bản, cơ bản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundzustand /m/V_LÝ/

[EN] ground state

[VI] trạng thái cơ bản

Grundzustand /m/VLB_XẠ/

[EN] basic state

[VI] trạng thái cơ bản

Grundzustand /m/VLHC_BẢN/

[EN] ground state

[VI] trạng thái cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic state

trạng thái cơ bản

ground state

trạng thái cơ bản

 base status, basic state, basic status

trạng thái cơ bản

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ground state

trạng thái cơ bản