Việt
quan trọng nhất
tói quan trọng
hàng đầu
bậc nhát
chủ yếu
cơ bản
căn bản.
Đức
überragend
überragend /a/
quan trọng nhất, tói quan trọng, hàng đầu, bậc nhát, chủ yếu, cơ bản, căn bản.