Việt
Cơ bản
chủ yếu
cơ bán
cơ sở
Căn bản.
căn bản
Anh
fundamental
basic
original
Đức
grundlegend
grundsätzlich
basic, fundamental, original
Fundamental
cơ bản
Cơ bản, chủ yếu
[, fʌndə'mentl]
o cơ bản, cơ sở, chủ yếu
§ fundamental strength : độ bền cơ bản
Basal.
cơ bán, chủ yếu